Có 2 kết quả:
以人为本 yǐ rén wéi běn ㄧˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ • 以人為本 yǐ rén wéi běn ㄧˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
people-oriented
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
people-oriented
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0