Có 2 kết quả:

以人为本 yǐ rén wéi běn ㄧˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ以人為本 yǐ rén wéi běn ㄧˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

people-oriented

Từ điển Trung-Anh

people-oriented